Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang onto your hat” Tìm theo Từ | Cụm từ (159.046) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tuərist /, Danh từ (như) .tourer: khách du lịch, (thể dục thể thao) thành viên của một đội đang đi thi đấu, (khinh miệt) kẻ lang thang; đứa cầu bơ cầu bất, Kỹ...
  • Thành Ngữ: anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn, Được thôi, không vấn đề, chắc luôn (dĩ nhiên), Từ đồng nghĩa:, can i borrow your pen...
  • / ´wiəriful /, tính từ, mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt, mệt mỏi; chán ngán, Từ đồng nghĩa: adjective, drear , dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome...
  • năm phiếu đối bốn, in january of this year , the supreme court , by the narrowest majority , voted five to four to end the ban ., hồi tháng giêng năm nay, tối cao pháp viện hoa kỳ, bằng một đa số nhỏ nhất là 5 phiếu đối...
  • / flə:´teiʃən /, danh từ, sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự yêu đương lăng nhăng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amour , coquetry , courting , cruising...
  • Phó từ: Âu yếm, trìu mến, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
  • / 'ləʊklɑ:s /, Tính từ: hạng thấp, ít giá trị, hạ cấp ( tiếng chửi ), cấp thấp, chất lượng kém, hạng xấu, ex : you're low class
  • Thành Ngữ:, put that in your pipe and smoke it, (thuộc ngữ) anh phải chấp nhận những gì mà tôi đã nói ra, dù thích nó hay không
  • hình thái ghép có nghĩa là răng, odontology, khoa răng
  • , may it please your honour, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho
  • Phó từ: vô lý, bậy bạ, be careful not to express yourself nonsensically, hãy thận đừng ăn nói bậy bạ
  • Phó từ: rẻ, don't sell your honour so inexpensively!, bạn đừng bán danh dự của mình rẻ như vậy!,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): tự trách mình there is no need to beat yourself up
  • / ɔ´dɔntɔid /, Tính từ: hình răng, dạng răng, Kỹ thuật chung: dạng răng,
  • đều đều, đơn điệu, absolutely monotonic function, hàm đơn điệu tuyệt đối, completely monotonic sequence, dãy hoàn toàn đơn điệu, monotonic reasoning, sự lập luận...
  • Thành Ngữ:, sour grapes ; the grapes are sour, nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
  • Thành Ngữ:, afford me the hospitality of your columns, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
  • kênh d, d channel handler (dch), bộ xử lý kênh d, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, isdn d- channel exchange controller (idec), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn,...
  • / əu:ka:y /, Tính từ, phó từ: như ok, Danh từ: sự đồng ý, sự tán thành, i'm okay with your idea, tôi tán thành ý kiến của bạn, Thán...
  • Thành Ngữ:, not on your nelly, chắc chắn là không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top