Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A hand” Tìm theo Từ (10.609) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.609 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a heavy hand, sự kiểm soát nghiêm ngặt
  • Thành Ngữ:, a clean hand, (nghia bóng) s? trong tr?ng, s? vô t?i
  • Thành Ngữ:, a helping hand, s? giúp d?
  • Thành Ngữ:, a prentice hand, tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về
  • Thành Ngữ:, to bear a hand, hand
  • Thành Ngữ:, with a high hand, h?ng hách; kiêu cang, ng?o m?n
  • gọi điện tín,
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • Thành Ngữ:, and a half, quan trọng, nổi bật
  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • thiên văn học và vật lý thiên văn,
  • Thành Ngữ:, to have a hand like a foot, lóng ngóng, h?u d?u
  • Thành Ngữ:, to make a woman's hand a prisoner, được một người đàn bà hứa lấy
  • / hænd /, Danh từ: tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay...
  • vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn,
  • Thành Ngữ:, a dab ( hand ) ( at sth ), rất thạo, khéo léo
  • Thành Ngữ:, to get a big hand, được hoan nghênh nồng nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top