Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cassonade raw sugar ” Tìm theo Từ (2.115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.115 Kết quả)

  • đường chưa tinh chế, đường thô, beet raw sugar, đường thô củ cải, raw sugar elevator, gầu tải đường thô
  • đường thô củ cải,
  • đường tinh luyện,
  • đường sản phẩm i,
  • dung dịch đường khô,
  • đường sản phẩm iii,
  • gầu tải đường thô,
  • đường sản phẩm ii,
  • / ,kænə'neid /, Danh từ: loạt súng đại bác, Động từ: (sử học) nã đại bác, hình thái từ: Từ...
  • / ¸gæskə´neid /, danh từ, thói khoe khoang khoác lác, nội động từ, khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, verb, brag , braggadocio , fanfaronade , rodomontade , vaunt, brag , crow , rodomontade...
  • / 'ʃugə /, Danh từ: Đường (một loại gia vị); viên đường, thìa đường, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) cục cưng; cưng; bé (dùng để gọi người mà mình yêu thích), (nghĩa...
  • / rɔ: /, Tính từ: sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương), không...
  • đường tinh chế,
  • đường huyết,
  • đường tinh thể,
  • đường thẩm thấu,
  • đường kéo (đồ ngọt),
  • đường tinh chế,
  • đường thừa,
  • Danh từ: đường mạch, đường nha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top