Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wives tale” Tìm theo Từ (3.141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.141 Kết quả)

  • Danh từ: cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo, Từ đồng nghĩa: noun, blather , blatherskite , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • bàn chia, bàn trang điểm,
  • bàn vẽ, bản vẽ, bàn vẽ,
  • gạch thoát, ống gốm,
  • bàn máy khoan,
  • bán thực tế, giá bán thực tế,
  • băng hiệu chỉnh,
  • bảng đổi,
  • băng thay đổi, program level change tape, băng thay đổi mức chương trình
  • Danh từ: buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen,
  • thước cuộn bằng sắt, thước xích,
  • Nghĩa chuyên ngành: bán tống tán, bán tống táng, bán trực tiếp cho người tiêu dùng, Từ đồng nghĩa: noun, closing-out sale , inventory-clearance sale
  • bán kết thúc,
  • bàn so lựa,
  • bảng màu,
  • bảng định nghĩa màu, bảng màu,
  • bán kèm, bán phối hợp, sự bán sỉ,
  • trọng lượng bì ước định, trọng lượng bì ước tính,
  • bảng nồng độ, bàn tuyển, bàn đãi, Địa chất: bàn gằn, bàn đãi, slime concentrating table, bảng nồng độ bùn khoan
  • ngói lõm, ngói âm, ngói cong ngửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top