Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dietary” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.534) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bàn viết có ngăn kéo, Từ đồng nghĩa: noun, davenport , desk , secretary , writing table
  • công trình môi trường, công nghệ môi trường, ngành môi trường, planetary environmental engineering, công nghệ môi trường hành tinh
  • viết tắt, thư ký danh dự ( honorary secretary),
  • chế độ tiền tệ quốc tế, hệ thống tiền tệ quốc tế, reform of international monetary system, cải cách chế độ tiền tệ quốc tế
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • / ´kɔmitəri /, (thuộc) sao chổi, k”'metik”l, tính từ, cometary system, hệ sao chổi
  • / ¸i:kju:´menikl /, như oecumenical, Từ đồng nghĩa: adjective, all-comprehensive , all-inclusive , all-pervading , catholic , comprehensive , cosmic , cosmopolitan , global , inclusive , planetary , unifying...
  • Tính từ: nguyên chất; không pha (rượu), Danh từ: ngay đây; một thời gian ngắn; một lúc (như) second, trung học, thứ cấp ( secondary), thư ký ( secretary);,...
  • hạn mức được chỉ định thầu, monetary limits permitting for application of direct procurement form, giới hạn mức tiền cho phép được thực hiện theo hình thức chỉ định thầu
  • / ¸sekri´tɛə /, Danh từ: bàn viết (như) secretary,
  • viết tắt, quỹ tiền tệ quốc tế ( international monetary fund), là một tổ chức quốc tế giám sát hệ thống tài chính toàn cầu bằng theo dõi tỷ giá hối đoái và cán cân thanh toán, cũng như hỗ trợ kỹ...
  • quyền chọn kỳ hạn, thị trường giao sau, thị trường kỳ hạn, financial futures market, thị trường kỳ hạn các công cụ tài chính, free futures market, thị trường kỳ hạn tự do, monetary futures market, thị...
  • cấu truyền động hành tinh, hệ truyền động ngoại luân, bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, sự truyền động hành tinh, thềm lục địa, epicyclic gear ( planetarywheel ), bộ bánh răng hành tinh
  • Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, xem minister of foreign affairs và state secretary,
  • Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao mỹ (như) secretary of state,
  • bộ bánh răng hành tinh (cặp ba), bộ bánh răng hành tinh, ravigneaux planetary gear set, bộ bánh răng hành tinh ravigneaux
  • / ´ɔ:ditəri /, Tính từ: (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác, Kỹ thuật chung: thính giác, Từ đồng nghĩa: adjective, auditory...
  • Danh từ: căn cứ không quân, Từ đồng nghĩa: noun, aircraft base , air station , military aircraft center , military airport
  • / ¸beni´diktəri /, Tính từ: (thuộc) sự giáng phúc,
  • phương trình trạng thái, phương trình trạng thái, phương trình trạng thái, dieterici equation of state, phương trình trạng thái dieterici, nuclear equation of state, phương trình trạng thái hạt nhân, thermodynamic equation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top