Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sir” Tìm theo Từ (305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (305 Kết quả)

  • n こうじん [黄塵]
  • n のてんぶろ [野天風呂]
  • n,abbr エアモニ
  • n ろくだいしゅう [六大州]
  • n ろっかん [六感]
  • n くうあつ [空圧]
  • n ぼうくうほう [防空砲]
  • adj-no くうたいち [空対地]
  • n じょうしょうきりゅう [上昇気流]
  • n しゅうき [秋気]
  • n あっしゅくくうききかい [圧縮空気機械]
  • n ねっききゅう [熱気球] ねつききゅう [熱気球]
  • n こくさいせん [国際線]
  • n ろくしゃく [六尺]
  • n ろくどう [六道]
  • n すずしいかお [涼しい顔]
  • n あおぞらきょうしつ [青空教室]
  • adj-no ちたいくう [地対空]
  • n のてん [野天]
  • v5r つくる [作る] つくる [造る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top