Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brownie points” Tìm theo Từ (4.068) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.068 Kết quả)

  • Danh từ: Đồng đỏ pha mangan, hợp kim cu-zn-mn, đồng đỏ chứa mangan,
  • các điểm đẳng phi đều, điểm đẳng phi điều,
  • các điểm liên tiếp, điểm liên tiếp,
  • các điểm phần trăm,
  • điểm chính,
  • đường chuẩn (ở máy thuỷ chuẩn, kinh vĩ),
  • điểm lập bảng,
  • / pɔint /, Danh từ: mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự)...
  • điểm phân phối,
  • điểm trên cùng vòng tròn,
  • điểm liên hợp,
  • điểm (vận chuyển) vàng, điểm vàng,
  • đỉnh đường chuyền,
  • điểm đánh lửa,
  • Danh từ: cuộc đua ngựa việt dã từ điểm này đến điểm khác; cuộc đua ngựa vượt rào, cùng cấp, đồng mức, giữa các điểm,...
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
  • sự đánh lửa, sự yếu nguồn,
  • a xít nâu,
  • Danh từ: bia nâu; bia chai,
  • fomat nâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top