Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Daddle” Tìm theo Từ (599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (599 Kết quả)

  • phần đuôi thịt (cừu hoặc bê),
  • / 'pæk,sædl /, Danh từ: bộ yên thồ,
  • máy khuấy kiểu dùng cánh,
  • Danh từ: ván (để) cưỡi sóng, cánh, lá cánh quạt, gàu, gàu xúc, ván để lướt sóng,
  • tàu kéo có mái chèo,
  • / 'pædl bout /, thuyền di chuyển bằng guồng, Danh từ: thuyền di chuyển bằng guồng,
  • nóc mái kiểu yên ngựa,
  • khung hai mặt dốc,
  • / 'sædl ,blæηkit /, danh từ, cái chăn dưới yên ngựa,
  • / 'seidlgə:θ /, danh từ, Đai ngựa,
  • / 'sædlpin /, Danh từ: cọc yên,
  • / 'sædltri: /, Danh từ: khung yên, cốt yên,
  • (chứng) ưỡn cột sống,
  • hình sống trâu [có hình sống trâu],
  • / 'dændlə /,
  • / 'dɑ:kl /, nội động từ, tối sầm lại, lần vào bóng tối,
  • / dæzl /, Danh từ: sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ánh sáng chói, Ngoại động từ: làm loá mắt,...
  • / 'dɔ:dlə /, danh từ, người lêu lỏng, người hay la cà, người biếng nhác hay lần lữa dây dưa, Từ đồng nghĩa: noun, dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , loiterer , poke , procrastinator...
  • / kɔ:dl /, danh từ, xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang),
  • / 'kændl /, Danh từ: cây nến, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nến, Kinh tế: soi (trứng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top