Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in possession of” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.750) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be out of one's mind, mất trí
  • Idioms: to be of limited understanding, thiển cận, thiển kiến
  • Idioms: to be no skin of sb 's back, không đụng chạm đến ai, không dính dáng đến ai
  • / 'lɑ:ftə /, Danh từ: sự cười, tiếng cười, Cấu trúc từ: peals of laughter, laughter is the best medicine, to be convulsed with laughter, Từ...
  • / eibaiou'trɔfi /, sự mất sinh lực, mất sức sống, mất dinh dưỡng, bệnh thoái hóa do di truyền,
  • Thành Ngữ:, it does not amount to a row of beans ( pins ), không đáng một trinh
  • Idioms: to be scornful of material things, xem nhẹ vật chất, coi khinh những nhu cầu vật chất
  • Thành Ngữ:, be of the opinion that.., cho rằng, nghĩ rằng
  • Idioms: to be in an ecstasy of joy, sướng ngất đi
  • Idioms: to be in a sweat of fear, sợ toát mồ hôi
  • Idioms: to be in the employ of sb, làm việc cho ai
  • a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự,
  • Idioms: to be of kinship with sb, bà con với người nào
  • Idioms: to be in a state of nerves, bực bội, khó chịu
  • Idioms: to be mindless of danger, không chú ý sự nguy hiểm
  • Idioms: to be in a terrible state of disorder, ở trong tình trạng hết sức bừa bãi, vô trật tự
  • Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
  • Idioms: to be poorly off, lâm vào tình cảnh thiếu hụt
  • Idioms: to be of a cheerful disposition, có tính vui vẻ
  • a method of ride control using hydraulic rams, rather than conventional shock absorbers and springs, hệ thống treo chủ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top