Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn money” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.656) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be worth a mint of money, (người)rất giàu có
  • / skru:dʒ /, Danh từ: người bần tiện, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, cheapskate , meanie , misanthrope , misanthropist , miser , moneygrubber , niggard ,...
  • Thành Ngữ:, for my money, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi
  • Thành Ngữ:, to stand somebody in a sum of money, c?p cho ai m?t s? ti?n tiêu
  • Thành Ngữ:, to spill money, thua cuộc
  • Thành Ngữ:, one can't get it for love or money, không có cách gì lấy được cái đó
  • Thành Ngữ:, to stink of money, (từ lóng) giàu sụ
  • các loại quỹ tương hỗ, các quỹ cổ phiếu (stock fund) các quỹ trái phiếu (bond fund) quỹ đầu tư vào thị trường tiền tệ (money market fund)
  • Thành Ngữ:, to marry money, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
  • Thành Ngữ: bút toán đen, có số dư, in the black, có nhiều tiền, đang gặp may, i'm in the black , i always have a lot of moneys in my pocket !, tôi đang gặp may, lúc nào tôi cũng có nhiều...
  • tiền mặt xài lẻ, tiền tiêu vặt, tiền túi, tiền tiêu vặt, Từ đồng nghĩa: noun, allowance , change , extra money , loose change , mad money , petty cash , pin money , small change
  • / gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển, người ngờ nghệch, người cả tin, ngoại động từ, lừa, lừa bịp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to gull somebody out of his money, lừa...
  • Thành Ngữ:, to sink money, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh
  • / ,ævə'riʃəs /, Tính từ: hám lợi, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , gluttonous , hoarding , money-grubbing , pleonectic , predatory , rapacious , selfish...
  • Thành Ngữ:, to take ( have ) the run for one's money, du?c hu?ng nh?ng s? vui thích x?ng v?i d?ng ti?n b? ra; du?c vui thích bõ công khó nh?c
  • / u:dlz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn, Từ đồng nghĩa: noun, oodles of love, muôn vàn tình yêu, oodles of money, sự...
  • tiền mắc, tiền đắt, tiền lãi suất cao, dear money policy, chính sách tiền mắc, dear money policy, chính sách tiền đất
  • có số tiền mới, tiền mới, tiền vốn mới, tín dụng cải tổ, new money preferred, số tiền mới được ưu đãi, new money preferred, tiền vốn mới ưu đãi
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top