Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep forever” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.435) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep off, d? cách xa ra, làm cho xa ra
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) pace with, theo kịp, sánh kịp
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling, pot
  • Thành Ngữ:, to keep one's day, dúng h?n
  • Thành Ngữ:, keep a weather eye open, nhu weather
  • Thành Ngữ:, to keep dark, l?n tr?n, núp tr?n
  • Thành Ngữ:, to keep ( have ) one's hands in, v?n t?p luy?n d?u
  • Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above
  • Thành Ngữ:, to keep clear of, tránh, tránh xa
  • Thành Ngữ:, to keep good time, dúng gi? (d?ng h?)
  • Thành Ngữ:, to keep a close eye to sth, theo dõi một cách nghiêm ngặt
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to keep one's powder dry, sẵn sàng ứng phó
  • Thành Ngữ:, to keep one's feet, feet
  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
  • Thành Ngữ:, to keep late hours, hour
  • Thành Ngữ:, keep step ( with somebody ), đi đúng bước (nhất là đi diễu hành)
  • Thành Ngữ:, to keep the log rolling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
  • Thành Ngữ:, to keep one's head, head
  • Thành Ngữ:, keep somebody's seat..warm ( for him ), giữ chỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top