Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lamination” Tìm theo Từ (222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (222 Kết quả)

  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • / ¸limi´teiʃən /, Danh từ: sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, ( số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế, hạn...
  • vết nứt phân tán,
  • / ig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra, Xây...
  • / lænsi'nei∫n /, Danh từ: sự đau nhói (như) bị dao đâm,
  • sự ướp muối,
  • / 'læmiηtən /, Danh từ: bánh ngọt úc (làm bằng sôcôla và dừa),
  • sự cán mỏng bằng nhiệt,
  • tấm lò xo, lá lò xo,
  • lá ghép stato, kỹ thuật ghép stato,
  • lá tôn cán lõi từ,
  • hệ số dát mỏng,
  • mặt phân lớp,
  • / di:¸læmi´neiʃən /, Danh từ: việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp, Kỹ thuật chung: sự phân lớp, sự tách lớp, Địa chất:...
  • / ,nɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử);...
  • / ¸mæri´neiʃən /, danh từ, sự ướp thịt bằng nước ướp,
  • sự khử amin, sự đeamin hóa,
  • / ,dɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự thống trị, Ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối, Kinh tế: sự thống trị, vượt trội, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top