Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn condense” Tìm theo Từ (248) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (248 Kết quả)

  • phần ngưng thoái hồi,
  • Thành Ngữ:, clotted nonsense, điều thậm vô lý
  • sự xả phần ngưng,
  • hồi phần ngưng, đường về nước ngưng, sự hồi lỏng ngưng,
  • bẫy lỏng ngưng, bẫy phần ngưng,
  • hiệu ứng ngược,
  • định lý đảo,
  • phần ngưng môi chất lạnh,
  • vật lý (học) chất ngưng tụ,
  • máy đo gió dựa trên sự phóng điện của tụ,
  • bơm tuần hoàn bình ngưng,
  • dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon, giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon,
  • đầu dò tụ điện gerdien,
  • dàn ngưng (với) ống ôvan, giàn ngưng ống ôvan,
  • dàn ngưng không khí lỏng, amoniac lỏng,
  • thiết bị ngưng tụ kiểm chìm,
  • sữa đặc có đường,
  • dàn ngưng nước phun, giàn ngưng phun nước,
  • dàn ngưng giải nhiệt gió, giàn ngưng giải nhiệt gió, thiết bị ngưng tụ dùng trong khí lạnh, air-cooled condenser plant, trạm giàn ngưng giải nhiệt gió
  • sữa đặc trong thùng lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top