Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quality” Tìm theo Từ (614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (614 Kết quả)

  • sự kiểm tra chất lượng, sự kiểm tra chất lượng, water quality monitoring, sự kiểm tra chất lượng nước
  • mục tiêu chất lượng,
  • mẫu phẩm chất, mẫu chất lượng hàng,
  • dẫu chất lượng,
  • cổ phiếu ưu hạng,
  • sự phân tích chất lượng,
  • phẩm chất âm thanh, chất lượng âm thanh,
  • chất lượng nước,
  • chất lượng không đồng đều,
  • độ ôvan,
  • Phó từ:,
  • / ´swа:viti /, danh từ, tính khéo léo; tính ngọt ngào, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, diplomatic , gracious , modish , oily , oleaginous , politic , suave , unctuous , urbane, affability , amenity ,...
  • / ˈkwɒntɪti /, Danh từ: lượng, số lượng, khối lượng, Danh từ: lượng, số lượng, khối lượng, con số, số lượng; con số lớn, số lượng lớn,...
  • / ´nʌliti /, Danh từ: (pháp lý) tính vô hiệu, sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị, người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;,...
  • / ru:´ræliti /, danh từ,
  • / ri:'æliti /, Danh từ: sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như) nguyên bản, Toán...
  • nguyên lý lưỡng tính, nguyên lý đối ngẫu, nguyên tắc đối ngẫu,
  • định lý đối ngẫu,
  • công bằng ngang,
  • điều kiện theo hiện trạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top