Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nitty-gritty ” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • / grits /, Danh từ số nhiều: yến mạch lứt (chưa giã kỹ), bột yến mạch thô,
  • / ´ritsi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao nhã,
  • vỏ kẹo hạt dẻ,
  • / grist /, Danh từ: lúa đưa xay, mạch nha (để làm rượu bia), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ, Kinh...
  • / ´ræti /, Tính từ: có nhiều chuột, (thuộc) chuột; như chuột, phản bội; đê tiện, đáng khinh, (từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay...
  • / ´gʌti /,
  • Thành Ngữ:, pretty well, h?u nhu
  • / ´blʌd¸gilti /, tính từ, phạm tội giết người,
  • máy dải cát sỏi,
  • Danh từ: Đĩa thức ăn rán pha trộn,
  • máy sàng có dây đai,
  • Thành Ngữ:, sitting pretty, (thông tục) gặp may
  • / grit /, Danh từ: Đá mạt, (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc), mạt giũa (kim loại), (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ,...
  • tấm ngô nhỏ, Kinh tế: tấm ngô nhỏ,
  • vỏ hạt nghiền mịn,
  • tấm lúa mì, tấm tiểu mạch,
  • tấm ngô,
  • Danh từ: cối xay bột,
  • Thành Ngữ:, a pretty penny, nhiều tiền
  • Thành Ngữ:, as nutty as a fruitcake, gàn bướng, quái gỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top