Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paying no mind” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be mindful to do sth, nhớ làm việc gì
  • Thành Ngữ:, flaming onions, đạn chuỗi (phòng không)
  • băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt
  • / i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent morality, đạo đức sáng ngời, beaming , blazing , bright , brilliant , dazzling , flaming...
  • Tính từ: có kỷ luật, a disciplined mind, đầu óc có kỷ luật
  • Idioms: to be mindful of one 's good name, giữ gìn danh giá
  • Thành Ngữ:, so many men so many mind, mỗi người mỗi ý
  • Thành Ngữ:, to come across the mind, ch?t n?y ra ý nghi
  • Idioms: to have a comprehensive mind, có tầm hiểu biết uyên bác
  • Thành Ngữ:, open one's heart/mind to sb, bày t? tâm tình/tâm s? v?i ai
  • làm lắng, creaming agent, chất làm lắng
  • urani, uranium-bearing mineral, khoáng vật chứa urani
  • đầu cuối thông minh, intelligent terminal (it), thiết bị đầu cuối thông minh, intelligent terminal transfer protocol (ittp), giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
  • Từ đồng nghĩa: adjective, civilizing , edifying , humanizing , refining , educative , illuminative , informative , instructional , instructive
  • Thành Ngữ:, of unsound mind, (pháp lý) điên, đầu óc rối loạn
  • Idioms: to be mindless of danger, không chú ý sự nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng
  • / ´mil¸djui /, Tính từ: bị nhiễm nấm minđiu; bị mốc, Kinh tế: bị mốc,
  • Thành Ngữ:, to have something on one's mind, lo lắng về điều gì
  • Thành Ngữ:, at the back of one's mind, trong thâm tâm, trong đáy lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top