Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Treat with contempt” Tìm theo Từ (2.278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.278 Kết quả)

  • xử lý tẩm cao su,
  • / tri:t /, Danh từ: sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi, Điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), Ngoại...
  • thương lượng với chủ nợ của mình,
  • / kən'tempt /, Danh từ: sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), Từ...
  • thương lượng với (các) chủ nợ của mình,
  • bánh xe có mặt lăn hình trụ,
  • Ngoại động từ: xử lý bằng dầu; tẩm dầu,
  • / θret /, Danh từ: sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ, mối đe doạ (người, vật được coi là nguy hiểm), sự chỉ dẫn, sự báo trước (nguy hiểm..) trong tương lai, dấu hiệu...
  • / trout /, danh từ, tiếng gọi cái (của hươu nai đực),
  • dòng,
  • Ngoại động từ: (kỹ thuật) nhiệt luyện,
  • Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, ill-use , maltreat , mishandle , mistreat...
  • / greɪt /, Tính từ: lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai),...
  • tiền tố chỉ quái thai hay dị dạng bẩm sinh,
  • / tred /, Danh từ: bước đi; cách đi; dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang; tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, Đế ủng, ta lông lốp xe,...
  • nội dung hợp đồng,
  • viết tắt, người thủ quỹ ( treasurer),
  • / 'tri:ti /, Danh từ: hiệp ước (sự thoả thuận chính thức giữa hai hay nhiều nước), sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng (giữa những người dân với nhau; nhất...
  • Thành Ngữ:, to be great with child, (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top