Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bad-looking” Tìm theo Từ (4.984) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.984 Kết quả)

  • Toán & tin: sự hợp nhất, sự gộp, sự hợp nhất, chung vốn (kinh doanh), sự chung vốn (kinh doanh), sự góp chung (vốn), sự liên doanh,...
  • phóng to thu nhỏ, sự thu-phóng (của biểu diễn ảnh), phóng đại, sự phóng đại,
  • sự khởi động, sự mồi, cold booting, sự khởi động nguội, remote booting, sư khởi động từ xa
  • / ´dɔkiη /, Danh từ: cốc vại (để nếm rượu vang), Toán & tin: trạm nối, Kỹ thuật chung: chỗ nối, sự áp sát, sự...
  • / ´kɔ:kiη /, Tính từ (thông tục): lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, cừ khôi, phi thường,
  • / ´lɔdʒiη /, Danh từ: chỗ trọ, chỗ tạm trú, ( số nhiều) phòng có sẵn đồ cho thuê, nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt), Xây dựng:...
  • phí chất đống, phí chia lô, sự chất đống (hàng hóa theo lô), vé số,
  • / ´linkiη /, Danh từ: sự nối; sự liên kết, Cơ khí & công trình: khớp liên kết, khớp nối, Kỹ thuật chung: kết nối,...
  • Danh từ: Đuờng nhỏ; đường hẻm, chỗ trống để vắt sữa, sự cho vay,
  • / ´muəriη /, Giao thông & vận tải: bỏ neo, sự buộc tàu, sự đỗ tàu, sự neo tàu, Xây dựng: chỗ neo, sự buộc thuyền, Kỹ...
  • / ´soukiη /, Tính từ: rất ướt; ướt đẫm (như) soaking wet, Danh từ: như soak, Cơ khí & công trình: sự giữ nhiệt độ...
  • Danh từ: sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc, tạo khói,
  • / ´wə:kiη /, Danh từ: sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc), ( số nhiều)...
  • / ´bu:miη /, Kinh tế: đang tăng (giá), phất, phát triển nhanh chóng, phồn vinh, sự hưng vượng, Từ đồng nghĩa: adjective, boomy , prospering , prosperous ,...
  • / ´dɔ:kiη /, Danh từ: giống gà đoockinh ở anh,
  • sự két, sự chẹn họng, nghẽn, tắc, bít, sự cản, sự chắn, sự chặn, sự điều tiết, sự kẹt, sự làm tắc, sự nhồi, sự tắc, sự tiết lưu, sự tiêu âm,...
  • / ´klɔkiη /, Tính từ: Ấp (gà), Ô tô: khóa cửa trung tâm, Toán & tin: đếm thời gian, sự tạo xung nhịp, Đo...
  • / 'lækiη /, Tính từ: ngu độn; ngây ngô, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, can ’t cut it , coming up short...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top