Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bad-looking” Tìm theo Từ (4.984) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.984 Kết quả)

  • / ´lɔgiη /, Danh từ: việc đốn gỗ, Hóa học & vật liệu: kỹ thuật carota, kỹ thuật log, Xây dựng: carôta, sự cưa...
  • / ´likiη /, Danh từ: sự liếm; cái liếm, sự đánh bại, Từ đồng nghĩa: noun, to get a licking, bị đánh bại, flogging , hiding , lashing , thrashing , whipping...
  • sự vạch dạng, sự vạch mẫu,
  • / ´lɔηiη /, Danh từ: niềm khát khao, lòng ham muốn mãnh liệt, Tính từ: thèm khát, thèm muốn, khát khao, Từ đồng nghĩa:...
  • sự đung đưa, sự lung lay, chuyển động dịch ngang, lắc, sự lắc dọc, lung lay [sự lung lay],
  • / ´stoukiη /, danh từ, sự đốt lò, sự nạp nhiên liệu,
  • sự uốn cong, sự cong vênh, sự uốn cong,
  • / ´ku:liη¸ɔf¸piəriəd /, Y học: sự làm lạnh, hạ nhiệt, Kỹ thuật chung: làm lạnh, làm mát, làm nguội, sự làm lạnh, sự làm mát, sự làm nguội,...
  • Tính từ: thấy trước,
  • / ´loudiη /, Danh từ: sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, tàu), sự nạp đạn, Cơ - Điện tử: sự chất tải, tải trọng, phụ tải,
  • / ´lɔpiη /, danh từ, sự tỉa cành, sự xén cành, sự trừ khử những cái vô dụng, ( số nhiều) cành bị tỉa, cành bị xén,
  • chế độ xử lý, chết độ nấu,
  • bếp lò, bếp lò,
  • sự đặt (hàng) trước, giữ chỗ trước (ở khách sạn, nhà hàng...), sự mua (vé) trước
  • sự nấu từng mẻ lớn,
  • giấy lưu cước,
  • Danh từ: phòng bán vé, nơi bán vé,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top