Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pander to” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.352) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: trội hơn (về khả năng, về số lượng..); có ưu thế, có quyền thế lớn hơn, có ảnh hưởng lớn hơn, preponderantly optimistic,...
  • / pri:´poutənsi /, Y học: sự ưu năng, ổn định, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preeminence , preponderance...
  • / bæn´dænə /, Danh từ: khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ, Từ đồng nghĩa: noun, handkerchief , kerchief , neckerchief , silk , scarf
  • kênh d, d channel handler (dch), bộ xử lý kênh d, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, isdn d- channel exchange controller (idec), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn,...
  • / ´a:mzmən /, danh từ, người được cứu tế, người sống bằng của bố thí, Từ đồng nghĩa: noun, almswoman , cadger , mendicant , beggar , panhandler , pauper
  • / ´tʃa:ndlə /, Danh từ: người làm nến, người bán nến, người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...), ship's chandler, nhà cung ứng tàu biển, Kinh...
  • bê tông xỉ than, bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • Thành Ngữ:, a spanner in the works, (thông tục) yếu tố cản trở công việc
  • gạch pa panh, gạch bê tông, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • danh từ, người bạn ruột, người thay thế tôi hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , evil twin , second self , buddy , chum , confidante , counterpart , doppelganger * , pal , soul mate,...
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • máy định hướng, máy tìm phương, máy tìm phương, cathode-ray direction finder, máy tìm phương dùng tia catot, radio direction finder, máy tìm phương vô tuyến
  • / ¸ʌndə´du: /, Ngoại động từ .underdid; .underdone: không làm hết, không làm trọn vẹn; làm tồi (hơn mức cần thiết), nấu chưa chín, hình thái từ:...
  • / ˌʌndərˈlaɪ /, Ngoại động từ .underlay, .underlain: nằm dưới, ở dưới, tồn tại dưới (địa tầng), (nghĩa bóng) làm cơ sở, làm nền tảng của (hành động, lý thuyết..),...
  • / ¸ʌndə´teik /, Ngoại động từ .undertook; .undertaken: làm, thực hiện, nhận, đảm nhận, đảm trách, Đồng ý, hứa hẹn, cam kết, cam đoan; bảo đảm, (từ mỹ, nghĩa mỹ; từ...
  • Tính từ: thiết giáp, panzer division, sư đoàn thiết giáp, panzer troops, quân thiết giáp
  • Thành Ngữ:, to unfurl one's banner, tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
  • sai số cực trị, sai số tới hạn, lỗi tới hạn, lỗi nặng, critical-error handler, trình xử lý lỗi nặng
  • Idioms: to be in danger, lâm nguy, gặp nạn, ngộ nạn
  • / ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender, một người ăn tiêu hoang phí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top