Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on one’s card” Tìm theo Từ | Cụm từ (213.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to devour one's heart, o eat one's heart out
  • Thành Ngữ:, to laugh in one's beard, cười thầm
  • Thành Ngữ:, in one's own backyard, trong sân sau, trong nội bộ
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử...
  • Thành Ngữ:, to speak in one's beard, nói lúng búng
  • Thành Ngữ:, to carry one's points, thuyết phục người ta nghe mình
  • Thành Ngữ:, to carry/gain one's point, thuyết phục người ta nghe mình
  • Thành Ngữ:, to put one's finger on, vạch đúng (những cái gì sai trái)
  • Thành Ngữ:, to carry ( hold ) one's head high, ng?ng cao d?u
  • / ¸perika:´daitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm màng ngoài tim, Y học: viêm màng ngoài tim, acute fibrinous pericarditis, viêm màng ngoài tim cấp tơ huyết, adhesive...
  • Thành Ngữ:, to shut one's ears ( one's eyes ) to something, bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì
  • Thành Ngữ:, to carve one's way to, cố lách tới, cổ mở một con đường tới
  • Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • Thành Ngữ:, as fast as one's legs can carry one, nhanh bằng hết sức của mình
  • Thành Ngữ:, as fast as one's leg can carry one, nhanh bằng hết sức của mình
  • Thành Ngữ:, to put one's best leg foremost, best
  • / 'kændidət∫ə /, danh từ, sự ứng cử, to withdraw one's candidature, rút tên không ra ứng cử nữa
  • như stone's cast,
  • / ´dʒepə¸daiz /, ngoại động từ, gây nguy hiểm, hủy hoại, liều, to jeopardise one's life, liều mạng
  • Thành Ngữ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top