Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on one’s card” Tìm theo Từ | Cụm từ (213.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take a leaf out of someone's book, leaf
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
  • Thành Ngữ:, to shut the door in someone's face, không thèm giao dịch với ai
  • Danh từ: (sử học) bộc phá để phá cửa, hoist with one's own petard, gậy ông đập lưng ông, tự mình mắc vào bẫy mình đặt (như) hoist
  • Thành Ngữ:, to call ( ask , publish , put up ) the banns ; to have one's banns called, thông báo hôn nhân ở nhà thờ
  • Thành Ngữ:, to take the bread out of someone's mouth, lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
  • Thành Ngữ:, to put somebody ( something ) out of one's head, quên ai (cái gì) di, không nghi d?n ai (cái gì) n?a
  • Thành Ngữ:, to see the colours of someone's money, được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)
  • Thành Ngữ:, put one's hand in one's pocket, tiêu tiền
  • Thành Ngữ:, put /shove/stick one's oar in, ut/shove/stick one's oar
  • Thành Ngữ:, put one's pride in one's pocket, như pride
  • Thành Ngữ:, to put one's hands into one's pocket, s?n sàng chi ti?n
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • Thành Ngữ:, to play one's card well, chơi nước bài hay ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to have a card up one's sleeve, còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng
  • Thành Ngữ:, to button up one's mouth, (thông tục) im thin thít
  • Tính từ, cũng intracardial: trong tim, Y học: trong tim, intracardiac surgery, phẫu thuật tim
  • / 'koupstoun /, danh từ, (như) coping-stone, công việc cuối cùng, phần việc cuối cùng; nét sửa sang cuối cùng (để hoàn thành một công việc), to put the cope-stone to one's work, làm xong phần cuối cùng của công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top