Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on one’s card” Tìm theo Từ | Cụm từ (213.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • Thành Ngữ:, to tear one's hair ( out ), (thông tục) vò đầu bứt tóc
  • / ´a:də /, Danh từ: lửa nóng, sức nóng rực, (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi, to damp someone's ardour, làm nhụt nhuệ khí của ai
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • bản ghi điều khiển, sự ghi có điều khiển, control record card, cạc bản ghi điều khiển, control record card, phiếu bản ghi điều khiển, job control record, bản ghi điều khiển công việc
  • Thành Ngữ:, to sweat one's guts out, kiệt sức vì làm việc quá nặng nhọc
  • / ´krʌmpit /, Danh từ: bánh xốp, (từ lóng) cái đầu, Kinh tế: bánh xốp, balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • Danh từ số nhiều của .pericardium: như pericardium,
  • / ¸aut´feis /, Ngoại động từ: nhìn chằm chằm (khiến ai phải khó chịu, lúng túng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đương đầu với; thách thức, outface one's opponent without flinching, nhìn đối...
  • Thành Ngữ:, to look as if butter would not melt in one's mouth, làm ra bộ đoan trang; màu mè
  • tổng, tổng số, total number of discarded cells, tổng số ô đã loại bỏ, total number of discarded cells, tổng số ô đã loại bỏ
  • Thành Ngữ:, to put in one's oar, put
  • bệnh nocardia (bệnh do vi khuẩn nocardia gây ra, chủ yếu ảnh hưởng tới phổi da, não tạo nên các áp xe),
  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • Thành Ngữ:, to put one's foot down, put
  • / ¸endouka:´daitis /, Danh từ: (y học) viêm màng trong tim, Y học: viêm nội mạc tim, malignant endocarditis, viêm nội mạc tim ác tính, right-side endocarditis,...
  • Thành Ngữ:, to put one's foot in it, put
  • Thành Ngữ:, to record one's vote, bầu, bỏ phiếu
  • Thành Ngữ:, to make one's voice heard, giãi bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, one's heart leaps into one's mouth, sợ hết hồn, sợ chết khiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top