Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clappe” Tìm theo Từ (698) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (698 Kết quả)

  • / ´klæpə /, Danh từ: quả lắc (chuông), (đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê (ở rạp hát), Cơ khí & công trình:...
  • Tính từ: (thông tục) cũ rích, a clapped out car, xe ô tô cũ rích
  • hộp dao, giá dao, hộp dao, giá dao (máy bào ngang),
  • / ´klæmpə /, Điện: đèn cắt ngọn, Kỹ thuật chung: bộ khống chế, kẹp, êtô, panh,
  • Tính từ: mặc đồ nhiễu đen, Đeo băng tang, mặc áo tang, có gợn như nhiễu,
  • được ghép chồng, được mài nghiền, nối chồng,
  • / ´læpit /, Danh từ: vạt áo, nếp áo, dái tai, yếm thịt (dưới cổ gà tây), Kinh tế: yếm thị (dưới cổ gà tây),
  • / i'læps /, Nội động từ: trôi qua (thời gian), hình thái từ: Kỹ thuật chung: lướt qua, Từ đồng...
  • Danh từ: Tính từ: nứt nẻ, nẻ,
  • bre & name / klɔ:z /, Danh từ: (ngôn ngữ học) mệnh đề, Điều khoản (của một hiệp ước...), Toán & tin: cụm từ, Xây...
  • / klæk /, Danh từ: nhóm người vỗ tay thuê, bọn bợ đỡ,
  • / ´klipt /, tính từ, bị cắt cụt, rõ ràng và nhanh (lời nói), clipped form, hình thức bị cắt cụt
  • cầu đá phiến, cầu bắc bằng các phiến đá,
  • van bản lề, van bướm, van lá,
  • nứt , nẻ,
  • / ´kæpə /, Kỹ thuật chung: dụng cụ cắt, máy đóng bao bì, máy đóng gói, Kinh tế: tàu đóng gói,
  • sự nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top