Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flower” Tìm theo Từ (3.960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.960 Kết quả)

  • Ngoại động từ: làm hoa không nở, làm không ra hoa,
  • / flɔ:d /, Tính từ: có vết, rạn nứt, có chỗ hỏng, không hoàn thiện, không hoàn mỹ,
  • / ´futə /, Danh từ: (từ lóng) môn bóng đá, Toán & tin: chân trang, cuối trang, Kỹ thuật chung: dòng cuối trang, Kinh...
  • / ´glʌvə /, Danh từ: người làm găng tay,
  • Danh từ: thợ (máy) chèn lắp, máy lấp đất đá, máy xếp hàng hóa, công nhân xếp hàng, công nhân xếp, công nhân xếp hàng (trên tàu),...
  • / ´fouldə /, Danh từ: bìa tin, dụng cụ gập giấy, bìa cứng (làm cặp giấy), ( số nhiều) kính gấp, tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp, Xây...
  • / ´plʌvə /, Danh từ: (động vật học) chim choi choi (chim chân dài, đuôi ngắn sống ở vùng đầm lầy gần biển),
  • / ´flɔ:rə /, danh từ, cú đấm đo ván, tin sửng sốt, lý lẽ làm cứng họng, bài thi khó; câu hỏi khó,
  • / ´flauərə /, Danh từ: cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định), late flowerer, cây chậm ra hoa
  • / ´fllu:tə /, danh từ, người thổi sáo, người tạo đường rãnh (ở cột),
  • / ´faulə /, danh từ, người bắn chim; người đánh bẫy chin,
  • / ´grouə /, Danh từ: người trồng, cây trồng, Xây dựng: rông đen vênh, vòng đệm vênh, Kinh tế: cây trồng, người trồng,...
  • cửa hạ lưu âu tầu, cửa hạ lưu,
  • thang đo mực nước phía hạ lưu của âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top