Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spiel notes to put up a tent is to pitch it to take down a tent is to strike itpitch is movement up and down and yaw is movement side to side on a ship” Tìm theo Từ (431) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (431 Kết quả)

  • / spelt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spell, Danh từ: (thực vật học) lúa mì spenta, bột rất mịn,
  • / ´spaiə /, danh từ, gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát; người theo dõi (như) spy,
  • tiền giấy đang lưu thông, tiền giấy trong lưu thông, tiền giấy trong lưu thông,
  • chứng từ lưu kho, chứng từ nhập kho (hàng hóa),
  • chỉ thị bốc hàng, giấy báo bốc hàng,
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • hạch bạch cầu,
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
  • / spil /, Ngoại động từ spilled, .spilt: làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm rớt xuống, (thông tục) tiết lộ (tin tức..), Nội động...
  • sự soát loại từng tờ giấy bạc,
  • nắp che bạc đạn,
  • tấm chắn phanh, tấm mang phanh, tấm neo phanh,
  • cháy sùng sục, sự cháy đu đưa,
  • tấm chắn bụi, chắn bụi,
  • tấm chắn ngoài,
  • lá chắn cổ,
  • khiên dung nham, khiên lava,
  • tấm chặn từ, bọc từ,
  • ống bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top