Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L auteur” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.628) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lɔftinis /, danh từ, sự cao ngất, tính chất sừng sững, tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao thượng, tính cao quý, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur...
  • Danh từ: tính hống hách, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , presumption...
  • / ´lɔ:dlinis /, danh từ, tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , overbearingness , presumption...
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , superciliousness , superiority
  • / ¸su:pə´siliəsnis /, danh từ, tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride ,...
  • (viết tắt) gestational extrauterus, mang thai ngoài tử cung,
  • / ´pæstə¸raizə /, Danh từ: lò hấp pa-xtơ, Kinh tế: thiết bị thanh trùng, auto spray pasteurizer, thiết bị thanh trùng kiểu lưới phun, continuous pasteurizer,...
  • bệnh do pasteurella,
  • / ´æmətʃuəriʃnis /, danh từ, (như) amateurism, sự không lành nghề, sự không thành thạo,
  • / ʌn´pæstə¸raizd /, Tính từ, cũng unpasteurised: chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt),
  • ống pipet pasteur,
  • như pasteurize,
  • Phó từ: không chuyên nghiệp, theo kiểu cách tài tử, he repairs cars amateurishly, anh ta không chuyên sửa xe, anh ta sửa xe theo kiểu tài tử,...
  • như pasteurization,
  • Danh từ: sự cháy khô, sự khô nứt ra( vì ánh mặt trời,...), như cauterization, Địa chất: tính dễ cháy, tính cháy được
  • Danh từ, cũng .intrauterine .contraceptive .device: vòng tránh thai, Y học: vòng (đặt trong tử cung),
  • / ´æθli:t /, Danh từ: lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao), Từ đồng nghĩa: noun, amateur , animal , challenger , competitor , contender ,...
  • như sauterne,
  • / ´sekətə:z /, Danh từ số nhiều: kéo tỉa cây, a pair of secateurs, một cái kéo tỉa cây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top