Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crash project” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.766) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sản phẩm xã hội, balance of social product, bảng cân đối sản phẩm xã hội, marginal social product, sản phẩm xã hội biên, marginal social product, sản phẩm xã hội biên tế
  • Thành Ngữ:, to crush up, nghiền nát
  • nghiền đập phân loại, Địa chất: nghiền đập và phân loại, crushing and grading plant, thiết bị nghiền đập phân loại
  • sinh cặp, tạo cặp, electron-positron pair production, sinh cặp electron-positron, external pair production, sinh cặp ngoài, pair-production coefficient, hệ số sinh cặp
  • sản phẩm quốc gia, sản phẩm quốc gia, actual gross national product, tổng sản phẩm quốc gia thực tế, gross national product, tổng sản phẩm quốc gia, gross national product deflator, chỉ số giảm phát tổng sản...
  • hàm sản xuất, hàm sản xuất, hàm số sản xuất, cobb-douglas production function, hàm sản xuất cobb-douglas, fixed coefficients production function, hàm sản xuất với hệ số cố định, homogeneous production function, hàm...
  • Thành Ngữ:, to crush a fly upon the wheel, o break a fly upon the wheel
  • nghiền thô, sự nghiền lần thứ nhất, sự nghiền thô, nghiền thô, sự nghiền sơ bộ, coarse-crushing mill, máy nghiền thô
  • nhà sản xuất biên tế, sản phẩm biên, diminishing marginal product, sản phẩm biên tế giảm dần, marginal product of labour, sản phẩm biên tế, value of (the) marginal product, giá trị sản phẩm biên tế, value of marginal...
  • nồi hơi lancashile,
  • năng suất biên, hiệu suất biên, sản phẩm lao động biên tế, sức sản xuất biên tế, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên tế, marginal productivity...
  • hộp cashey,
  • giá thành sản xuất, phí tổn sản xuất, absolute cost of production, phí tổn sản xuất tuyệt đối, marginal cost of production, phí tổn sản xuất biên tế, statement of cost of production, bản báo cáo phí tổn sản...
  • thành ngữ, ready cash, tiền mặt
  • chi phí sản phẩm, phí tổn sản phẩm, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost, phí tổn sản phẩm liên kết, standard product cost, phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
  • / skwiʃ /, Danh từ: (thông tục) mứt cam, tiếng lóc bóc, Nội động từ: nổ kêu lóc bóc, Từ đồng nghĩa: verb, crush , flatten...
  • hóa đơn trả tiền, cash receipt tape, băng ghi hóa đơn trả tiền
  • nước ép mía (nấu đường), nước ép mía, crusher cane juice, dịch nước ép mía từ máy nghiền, primary cane juice, nước ép mía lần đầu, secondary cane juice, nước ép mía lần hai
  • các sản phẩm, office products, các sản phẩm văn phòng, technology-based products, các sản phẩm công nghệ
  • Thành Ngữ:, sold for cash, bán lấy tiền mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top