Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caulis” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.801) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pauəlisnis /, danh từ, sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh, sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề..), Từ...
  • / ´fibə /, danh từ, người nói dối, người bịa chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , prevaricator
  • / ə'kɔ:lu:z /, như acaulous,
  • / ´pauəlis /, Tính từ: không có quyền hành; không có sức mạnh, bất lực, hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề..), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´klaudlisnis /, danh từ, tình trạng không có mây, sự quang đãng, sự sáng sủa,
  • / ´flauəlis /, tính từ, không có hoa,
  • / ¸ʌnriə´listik /, Tính từ: không chân thật, phi hiện thực, phi thực tế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / pri´væri¸keitə /, danh từ, người nói lảng tránh, người nói quanh co, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , fibber
  • / ´hauslis /, tính từ, không cửa không nhà,
  • / bə´listə /, Danh từ, số nhiều ballistae: (quân sự) máy ném đá,
  • / ´dautlis /, Phó từ: chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´klaudlis /, tính từ, không có mây, quang đãng, sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudless sky, bầu trời quang đãng, fair , fine , sunny , unclouded , azure , bright , clear
  • / ´pɔpjulist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa dân tuý, người theo chủ nghĩa dân kiểm ( mỹ), Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa dân túy, populist theories, học...
  • / ´faulnis /, danh từ, tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, filth , filthiness , griminess , grubbiness...
  • / ´pə:dʒərə /, danh từ, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề, kẻ thề ẩu, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , fibber , prevaricator
  • Danh từ: (điện) điện xoáy, dòng điện phucô, dòng foucault, dòng điện xoáy, dòng xoáy, eddy-current braking, hãm bằng dòng foucault, eddy-current loss, tổn hao dòng foucault, eddy-current...
  • đường dây gọi, calling line identification (cli), nhận dạng đường dây gọi, cli ( callingline identification ), nhận dạng đường dây gọi, clir ( callingline identification rectification ), sự chỉnh lại nhận dạng đường...
  • kênh gọi, đường kênh gọi điện, kênh nhắn tin, common calling channel, đường kênh gọi điện chung, common calling channel, đường kênh gọi điện chung
  • chỉnh đốn, sự chỉnh đốn, sự khôi phục, sự tái xây dựng, tái xây dựng, re-establishment of currency, sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ, re-establishment of currency,...
  • / ´ɔ:tizəm /, Danh từ: rối loạn tự kỷ (autistic disorder) là một dạng rối loạn phát triển lan tỏa nằm trong rối loạn phổ tự kỷ (autism spectrum disoreder), với 1 số biểu hiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top