Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rỉ” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.964) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự phát triển chương trình, sự triển khai chương trình, phát triển chương trình,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, initial , maiden , original , pioneer , primary , prime , primordial , archetypal , first , primal , primeval , primitive
  • chương trình dò theo, chương trình dò vết, chương trình theo dõi, chương trình vạch vết, chương trình vết, interpretive trace program, chương trình vết diễn dịch
  • giá trị trên danh nghĩa, mệnh giá, giá trị bình, giá trị giá chuẩn, bình giá, giá trị bề mặt, giá trị danh nghĩa, giá trị trên phiếu,
  • / ¸pjuəri´tænikl /, Tính từ: như puritanic, puritan, Từ đồng nghĩa: adjective, a puritanic attitude, một thái độ khắc khe, a puritanic upbringing, một sự giáo...
  • /,kɒstə 'ri:kə/, costa rica, officially the republic of costa rica (spanish: costa rica or república de costa rica, ipa: [re'puβlika ðe 'kosta 'rika]), is a country in central america, bordered by nicaragua to the north, panama to the south-southeast,...
  • lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming (oop), sự lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming page, trang lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming system, hệ lập trình...
  • chương trình phát triển của liên hiệp quốc, chương trình phát triển liên hiệp quốc, cơ quan chương trình phát triển liên hợp quốc,
  • giá trị riêng, proper value of an endomorphism, giá trị riêng của một tự đồng cấu, proper value , eigenvalue of a matrix, giá trị riêng của một ma trận
  • phương pháp lạnh, phương pháp làm lạnh, cryogenic refrigeration method, phương pháp làm lạnh cryo, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh paraelectric, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh...
  • trị số tới hạn, giá trị cực độ, giá trị tới hạn, giá trị trung bình, giá trị tới hạn, đại lượng tới hạn, trị số tới hạn, giá trị tới hạn,
  • phương trình trạng thái, phương trình trạng thái, phương trình trạng thái, dieterici equation of state, phương trình trạng thái dieterici, nuclear equation of state, phương trình trạng thái hạt nhân, thermodynamic equation...
  • hàm luợng giác, hàm lượng giác, anti trigonometric function, hàm lượng giác ngược, arc trigonometric function, hàm lượng giác ngược, inverse trigonometric function, hàm lượng giác ngược
  • chương trình quy hoạch, chương trình phát triển, united nations development program, chương trình phát triển của liên hiệp quốc, united nations development program, chương trình phát triển liên hiệp quốc, united nations...
  • / n., adj. ˈɔriənt , ˈɔriˌɛnt , ˈoʊriənt , ˈoʊriˌɛnt  ; v. ˈɔriˌɛnt , ˈoʊriˌɛnt /, Ngoại động từ: như orientate, xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông, chôn (người chết...
  • giá trị danh nghĩa, giá trị định mức, giá trị ghi, trị số danh định, giá trị danh định, trị số danh định, giá trị danh nghĩa, rated value indicating instrument, dụng cụ chỉ giá trị danh định
  • chương trình phục vụ, thường trình, trình tiện ích, chương trình tiện ích, chương trình tiện ích (của máy tính), independent utility program, chương trình tiện ích độc lập, system utility program, chương trình...
  • mauritius (cách đọc: ipa: [məˈɹɪʃəs]; french: maurice /mɔʀis/; mauritian creole: moris; tên gọi chính thức là cộng hòa mauritius (republic of mauritius, tiếng pháp: république de maurice), là một quốc đảo ở tây nam...
  • / ai'biəriən /, Tính từ: (thuộc) i-bê-ri (xứ cũ gồm bồ-đào-nha và i-pha-nho), Danh từ: người i-bê-ri, tiếng i-bê-ri, bán đảo iberia ( the iberian peninsula...
  • / ˈlæbrəˌtɔri , ˈlæbrəˌtoʊri , ˈlæbərəˌtɔri , ˈlæbərəˌtoʊri , ləˈbɒrətəri , ləˈbɒrətri /, Danh từ: phòng thí nghiệm; phòng pha chế, buồng lò, buồng luyện (luyện kim),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top