Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rỉ” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.964) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá trị trung bình, trung bình, giá trị trung bình, giá trị trung bình, giá trị bình quân, average value theorem, định lý giá trị trung bình, quadratic average value, giá trị trung bình toàn phương, average value acceleration,...
  • Danh từ: con nước triều, con nước triều, con nước triều, triều lớn (kỳ sóc vọng),
  • giá trị lúc bồi hoàn, giá trị chuộc lại, giá trị hoàn trả, giá trị mua lại, giá trị thường hoàn,
  • / ¸peripə´tetik /, Tính từ: lưu động, đi rong, (triết học) (thuộc) triết lý của a-ri-xtốt, (thuộc) phái tiêu dao, Danh từ ( Peripateic): người bán...
  • giá trị boole, giá trị logic, giá trị luân lý, giá trị luận lý,
  • búa khoan, Địa chất: búa khoan, air drill hammer, búa khoan kiểu khí nén, electric drill hammer, búa khoan điện, percussion drill hammer, búa khoan kiểu va đập, rotary drill hammer, búa khoan kiểu...
  • sự lập trình trực quan, chương trình hiển thị, lập trình trực quan, visual programming environment, môi trường lập trình trực quan, visual programming language (vpl), ngôn ngữ lập trình trực quan, vpl ( visualprogramming...
  • Danh từ số nhiều của .scriptorium: như scriptorium,
  • / ¸hai´hændid /, Tính từ: kiêu căng, hống hách, độc đoán, trịch thượng, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , bossy , dictatorial , imperious...
  • độ cao nước lớn (thủy triều), độ triều dâng, sự dâng nước, triều lên, sự dâng lên của thuỷ triều, triều nâng,
  • chương trình chủ, chương trình điều hành, chương trình thi hành, chương trình khai thác, oltep (on-line test executive program ), chương trình thi hành kiểm tra trực tuyến
  • / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , superciliousness , superiority
  • Từ đồng nghĩa: noun, moral , morality , ethicalness , propriety , righteousness , rightfulness , rightness
  • chương trình bề mặt, chương trình khẩn, chương trình ưu tiên, tiền cảnh, chương trình chính (máy tính),
  • / ´bɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) thuộc về boric, boric acid, axit boric
  • / bʌl´gɛəriən /, Tính từ: (thuộc) bun-ga-ri, Danh từ: người bun-ga-ri, tiếng bun-ga-ri,
  • ban lập trình, nhóm lập trình, nhân viên phụ trách lập trình, nhóm lập trình,
  • / mə´ri:nou /, Danh từ: như merino sheep, vải đen mêrinô, len sợi mêrinô,
  • hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình ngược,
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top