Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Système” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.121) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: hệ thống đơn vị quốc tế (viết tắt) của systeme international d'unités bao gồm mét, kilô, giây...
  • hãng cisco systems,
  • viết tắt, hệ thống tiền tệ châu Âu ( european monetary system),
  • như systematize, Hình Thái Từ:,
  • viết tắt, mạng lưới phát thanh columbia ( columbia broadcasting system),
  • hệ pa, hệ thống phóng thanh, hệ thống truyền âm thanh công cộng (public audio system),
  • hệ (thống) báo động, hệ thống báo động, hệ thống báo động, automatic fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động, closed-circuit alarm system, hệ thống báo động mạch kín, fire alarm system, hệ thống...
  • chế độ tiền lương, contract wage system, chế độ tiền lương hợp đồng, minimum wage system, chế độ tiền lương tối thiểu, sliding scale wage system, chế độ tiền lương điều chỉnh theo vật giá, stable wage...
  • hệ thần kinh, autonomic nervous system, hệ thần kinh tự trị, parasympathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, parasymphathetic nervous system, hệ thần kinh phó giao cảm, peripheral nervous system, hệ thần kinh ngoại...
  • hệ cryo, hệ làm lạnh sâu, cascade cryogenic system, hệ cryo kiểu ghép tầng, closed-cycle cryogenic system, hệ cryo chu trình kín, closed-cycle cryogenic system, hệ cryo vòng tuần hoàn kín
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, plane-framed system, hệ khung phẳng, statically determinate framed system, hệ khung tĩnh định, statically indeterminate framed system, hệ khung siêu tĩnh
  • hệ thống rada, hệ thống theo dõi, active tracking system, hệ thống theo dõi năng động, antenna tracking system, hệ thống theo dõi ăng ten, antenna tracking system, hệ thống theo dõi dây trời, edges tracking system, hệ...
  • hệ thống chữ số, hệ thống số, base of a number system, cơ số của hệ thống số, binary number system, hệ thống số nhị phân, biquinary number system, hệ thống số nhị ngũ phân, complement number system, hệ thống...
  • / ´ælfəbə¸taiz /, như alphabetise, Từ đồng nghĩa: verb, index , order , systematize
  • another name for anti-lock braking system., hệ thống phanh chống trượt,
  • lưu vực sông, hệ thống thoát nước, hệ thống tiêu nước, common drainage system, hệ thống thoát nước chung, interior rain-water drainage system, hệ thống thoát nước mưa trong nhà, internal drainage system, hệ thống...
  • không gian làm việc, vùng làm việc, library work area, vùng làm việc thư viện, sdw a ( systemdiagnostic work area ), vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống, system diagnostic work area (sdwa), vùng làm việc chuẩn đoán hệ...
  • hệ phá băng, hệ thống phá băng, automatic defrosting system, hệ phá băng tự động, automatic defrosting system, hệ thống phá băng tự động, reverse cycle defrosting system, hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo...
  • hệ thống bảo vệ, bộ phận bảo vệ, blocking protection system, hệ thống bảo vệ liên động, overload protection system, hệ thống bảo vệ quá tải, phase comparison protection system, hệ thống bảo vệ so pha
  • mã kiểm lỗi, mã kiểm tra lỗi, mã kiểm tra sai hỏng, systematic error-checking code, mã kiểm tra lỗi hệ thống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top