Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toter” Tìm theo Từ | Cụm từ (877) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kæbə'listik /, Tính từ: (như) cabbalistic, Từ đồng nghĩa: adjective, arcane , cryptic , enigmatic , mystic , mystical , mystifying , occult , puzzling , esoteric , mysterious...
  • chốt hãm nêm, bulông có chốt hãm, chốt bi, chốt định vị, chốt then, ngõng chốt, rãnh then, chốt chẻ, chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt bi
  • Danh từ: Ống phóng điện, ống tia phóng điện, ống đẩy, đèn phóng điện, ống xả, ống phóng điện, deuterium discharge tube, đèn phóng điện đơteri, fluorescent discharge tube, đèn...
  • / ´rɔtə /, Danh từ: (thông tục) người vô dụng; người bất tài, he's a complete rotter !, hắn là một tên hoàn toàn vô tích sự!, người xấu xa, người đáng ghét,
  • / ´mistikl /, Xây dựng: huyền bí, Từ đồng nghĩa: adjective, arcane , cabalistic , cryptic , enigmatic , mystic , mystifying , occult , puzzling , anagogic , esoteric ,...
  • / 'noutbuk /, Danh từ: sổ tay, sổ ghi chép, Kỹ thuật chung: sổ, Từ đồng nghĩa: noun, binder , blotter , daybook , diary , exercise...
  • / kən´stitjuənsi /, Danh từ: các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử), khu vực bầu cử, Từ đồng nghĩa: noun, balloters , body...
  • / ´dʒʌntə /, Danh từ: hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y), Từ đồng nghĩa: noun, assembly , cabal , committee , convention , coterie , council...
  • / ´brigənd /, Danh từ: kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , desperado , footpad , freebooter , highwayman , hoodlum , marauder , outlaw , pillager , pirate , robber...
  • / ´trɔtə /, Danh từ: ngựa nuôi và huấn luyện để dự các cuộc đua nước kiệu, ( (thường) số nhiều) chân giò (của lợn, cừu.. nhất là để làm thức ăn), pig's trotters, chân...
  • / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ đồng nghĩa: noun, defacer , despoiler , destroyer , hoodlum , looter ,...
  • / ´toutəm /, Danh từ: tôtem, vật tổ (vật thể tự nhiên, nhất là động vật, được người anh-điêng ở bắc mỹ coi (như) biểu tượng của một bộ tộc hoặc gia đình), hình...
  • / ´reidə /, danh từ, người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc, máy bay đi oanh tạc, kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , freebooter , highwayman...
  • / ˈlɒtəri /, Danh từ: cuộc xổ số, Điều may rủi, Từ đồng nghĩa: noun, a lottery ticket, tấm vé số, chance , door prize , gambling , game of chance , lotto...
  • / /'moutə,saikl /, danh từ, xe môtô, nội động từ, Đi xe mô tô, lái xe mô tô, Từ đồng nghĩa: noun, chopper * , dirt bike , enduro , hog * , minibike , moped , scooter
  • / ´pɔtəri /, Danh từ: Đồ gốm, thủ công, nghề làm đồ gốm (nhất là làm bằng tay); nghề gốm thủ công, nơi làm đồ gốm, xưởng gốm, ( the potteries ) ( số nhiều) một hạt...
  • / ´ʌvn¸wɛə /, Danh từ: Đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò, ovenware pottery, đồ gốm dùng cho lò
  • / ´leibəld /, được dán nhãn, băng có nhãn, đánh dấu, được đánh dấu, non standard labeled tape, băng có nhãn không chuẩn, deuterium labeled, đánh dấu bằng đơteri, labeled atom, nguyên tử đánh dấu, labeled compound,...
  • Danh từ: nhóm; phái, Từ đồng nghĩa: noun, a literary coterie, nhóm văn học, circle , cadre , clique , set , clan ,...
  • / ´kɔtə /, Danh từ: (như) cottar, (kỹ thuật) khoá, chốt, then, cotter pin, Xây dựng: khóa [cái khóa], Cơ - Điện tử: chốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top