Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ressor” Tìm theo Từ (472) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (472 Kết quả)

  • / le´sɔ: /, Danh từ: chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất), Kinh tế: người cho thuê, Từ đồng nghĩa: noun, sub-lessor,...
  • / ´presə /, danh từ, (sinh vật học) gen ép, tính từ, làm áp lực của máu tăng lên,
  • Danh từ: người cho thuê lại, người cho vay lại,
  • người cùng cho thuê,
  • phảnxạ áp lực,
  • chùm tensơ,
  • / 'ri:zn /, Danh từ: lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, Động từ: sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ,...
  • / ´presə /, Kỹ thuật chung: máy dập máy ép, Kinh tế: thợ dập, thợ nén,
  • / ´tensə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ căng, Cơ - Điện tử: tenxơ, cơ căng , Y học: cơ căng, Điện...
  • / ´lesə /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • cresol,
  • / 'dres.ə(r) /, Danh từ: tủ nhỏ có nhiều ngăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dressing-table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép), thợ hồ...
  • / ´sensə /, Danh từ: nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...), giám thị (trường đại học), Ngoại động từ: kiểm duyệt, hình...
  • / ´sesə /, Danh từ: sự chấm dứt về pháp luật, Kinh tế: chấm dứt, cesser of term, sự đình chỉ kỳ hạn
  • / ´nestə /, danh từ, ne-xto (nhân vật trong i-li-át của hô-me), Ông già khôn ngoan; người cố vấn già mưu trí,
  • / ˈrɛktər /, Danh từ: hiệu trưởng (trường đại học, cao đẳng, phổ thông, trung học, trường (tôn giáo)), mục sư (giáo hội anh), linh mục, cha sở họ đạo (giáo hội la mã),...
  • / ri´sɔ:b /, Ngoại động từ: hấp thu lại; tái hấp thu, Hóa học & vật liệu: hấp thụ lại, Điện lạnh: tái hấp...
  • / ri´zɔ:t /, Danh từ: phương kế, phương sách, cứu cánh, nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới; (từ mỹ, nghĩa mỹ) khách sạn, nhà khách cho những người đi nghỉ, sự viện đến,...
  • / ris´tɔ: /, Ngoại động từ: hoàn lại, trả lại, sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh...), phục (chức), Đặt lại chỗ cũ, khôi phục lại,...
  • người cho thuê lại, sublessor (sub-lessor ), người cho thuê lại (=người thuê chính)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top