Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go to pot” Tìm theo Từ (14.794) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.794 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go to pot, hỏng bét cả; tiêu ma cả
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • đi đến (lệnh), Kỹ thuật chung: đi tới,
  • Idioms: to go along dot -and-go-one, Đi cà nhắc
  • Thành Ngữ:, to go into the melting-pot, (nghĩa bóng) bị biến đổi
  • Thành Ngữ:, go from pillar to post, gõ hết cửa này đến cửa khác
  • Thành Ngữ:, to go hot and cold, lên con s?t lúc nóng lúc l?nh
  • đầu không lọt được (calip), đầu không chui lọt (calip),
  • phía không vào được,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • như pit-a-pat,
  • cọc chống, cọc đỡ, trụ chống,
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • Idioms: to go to communion, Đi rước lễ
  • Idioms: to go to ruin, bị đổ nát
  • Thành Ngữ:, to go to seed, seed
  • Idioms: to go to cambridge, vào đại học đường cambridge
  • Idioms: to go to school, Đi học
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
  • Idioms: to go to heaven, lên thiên đàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top