Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn confute” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / kən'fju:z /, Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...), lẫn lộn, nhầm lẫn, ( (thường) dạng...
  • / kən´fju:tə /,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / kən´dju:s /, Nội động từ: Đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, wealth does not conduce to happiness, của cải không...
  • / kən'fain /, Ngoại động từ: giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + on, to, with) tiếp giáp...
  • / kəm´pju:t /, Động từ: tính toán, ước tính, Hình thái từ: Toán & tin: tính toán, Xây dựng:...
  • / kən'fju:zd /, Tính từ: bối rối, lúng túng, ngượng ngùng, ngại ngùng, rối rắm, loạn xạ, Kỹ thuật chung: lẫn lộn, Từ đồng...
  • / kən'tju:z /, Ngoại động từ: làm giập, Kinh tế: nghiền, nghiền nhỏ, tán, tán nhỏ,
  • / ´kɔneit /, Tính từ: bẩm sinh, cùng sinh ra, sinh đồng thời, (sinh vật học) hợp sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connatural...
  • / kə´nout /, Ngoại động từ: bao hàm, (thông tục) có nghĩa là, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / kən'fleit /, Động từ: Đúc kết thành một, is it necessary to conflate these two meanings ?, có cần đúc kết hai nghĩa này thành một hay không?
  • / kən´dʒuə /, Động từ: làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi, a name to conjure with, người có thế lực lớn, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top