Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn temper” Tìm theo Từ (1.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.381 Kết quả)

  • / ´tentə /, Danh từ: người coi máy, (ngành dệt) khung căng (vải), (phương ngữ) người gác; người canh gác, người giúp (phụ) việc, Động từ: căng...
  • / væmpə /, Danh từ: người vá víu chắp vá, (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác,
  • ram thép,
  • cái vỗ đầm bê tông,
  • thiết bị đầm kiểu lưới,
  • Đầm rung,
  • đầm (cái đầm, máy đầm),
  • trục lăn chân trừu, trục lăn chân đế,
  • Danh từ: người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...), người trông nom người điên, người...
  • / ´ræmpə /, Kinh tế: người đẩy giá lên (giả tạo), người thúc giá,
  • / 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương;...
  • / ´vespə /, Danh từ: ( vesper) sao hôm, (thơ ca) chiều, chiều hôm, ( số nhiều) (tôn giáo) buổi cầu kinh chiều, chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) (như) vesper-bell, Từ...
  • được lèn, được nhồi,
  • / ´tempist /, Danh từ: cơn bão lớn, trận bão dữ dội; giông tố, (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gây...
  • Danh từ: (kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu), tiêu bản, bản mẫu, Cơ - Điện tử: tấm khuôn, dưỡng, Xây...
  • máy đầm kiểu khí nén,
  • thiết bị chèn cơ khí,
  • máy đầm hoàn thiện,
  • máy chèn đường, sự chèn balat, sự chèn babat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top