Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Matchup” Tìm theo Từ | Cụm từ (141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhánh chùng, nhánh bị động (đai truyền), mặtchùng, nhánh bị động (đai truyền da),
  • cân pha, thích ứng pha, phase-matching condition, điều kiện thích ứng pha
  • Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
  • Danh từ: (như) ketchup, Kinh tế: nước sốt cà chua nấm,
  • / 'kætsəp /, Danh từ: (như) ketchup, Kinh tế: nước sốt cà chua nấm,
  • như nonsuch, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, paragon , phoenix, matchless , paradigm , paragon , unequaled , unparalleled , unrivaled
  • / i´nimitəbl /, Tính từ: không thể bắt chước được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, consummate , matchless...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • / ¸ʌnig´za:mpld /, Tính từ: không tiền khoáng hậu, vô song; không ai sánh kịp, không gì sánh kịp, Từ đồng nghĩa: adjective, alone , incomparable , matchless...
  • / 'benɪfɪt /, Danh từ: lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ( (cũng) benifit night; benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi,
  • / ʌn´raivld /, như unrivalled, không có đối thủ, vô địch, Từ đồng nghĩa: adjective, best , beyond compare , champion , excellent , faultless , greatest , incomparable , matchless , outstanding , perfect...
  • gỗ tro manchurian,
  • / ´mɔtou /, Danh từ, số nhiều mottoes: khẩu hiệu; phương châm, Đề từ, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , battle cry , byword , catchphrase...
  • Thành Ngữ:, to find one's match, gặp phải đối thủ lợi hại
  • Thành Ngữ:, a slanging match, một cuộc đấu khẩu
  • Idioms: to be an umpire at a match, làm trọng tài cho một trận đấu(thể thao)
  • Tính từ: liên trường, an interscholastic football match, một cuộc đấu bóng đá giữa nhiều trường trung học
  • Idioms: to be an onlooker at a football match, xem một trận đá bóng
  • Danh từ: sự đánh đập dữ dội, the team took a real pummeling in their last match, đội bóng đã thất bại thảm hại trong trận đấu vừa...
  • / ¸hemətoupɔi´i:sis /, Y học: sự tạo máu, tạo huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top