Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn guest” Tìm theo Từ | Cụm từ (184.115) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
  • / ri:´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức,
  • / ´wʌndrəs /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) kỳ lạ, Phó từ: Đáng ngạc nhiên, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adjective, a wondrous...
  • / ʌn´breikəbl /, Tính từ: (nghĩa bóng), (nghĩa đen) không thể bẻ gãy, không phá vỡ được, Hóa học & vật liệu: không thể phá vỡ, Từ...
  • / ʌn´wɔrəntid /, Tính từ: không có lý do xác đáng, không được phép, tùy tiện, phi pháp, không có cơ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸ʌnin´tenʃənəl /, Tính từ: không có ý định trước, không được định trước, không có ý, không chủ tâm, Xây dựng: vô tình, Từ...
  • / ¸ʌndə´kritikəl /, Tính từ: (vật lý) học chưa tới hạn (lò phản ứng hạt nhân), Điện lạnh: dưới tới hạn,
  • / ´ʃʌntə /, Danh từ: người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ), Đầu tàu để chuyển đường, bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại), Giao thông & vận...
  • / ¸ʌnai´denti¸faiəbl /, Tính từ: không thể nhận biết, không thể nhận diện,
  • / ´ʃʌntiη /, Danh từ: (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường, (điện học) sự mắc mạch sun, Giao thông & vận tải: dồn, dịch trên ga,...
  • / ri´fʌndəbl /, Tính từ: có thể được trả lại tiền, Kinh tế: có thể hoàn lại, có thể trả lại, a non-refundable deposit, khoản tiền đặt cọc...
  • / ´rʌnə¸wei /, Danh từ: người bỏ trốn, người trốn tránh, người chạy trốn, con ngựa lồng lên, chiếc xe lồng lên, Tính từ: bỏ trốn, trốn tránh,...
  • / ¸ʌndə´ni:θ /, Giới từ: dưới, bên dưới (vị trí), dưới mặt nạ, dưới vẻ bề ngoài, dưới chiêu bài, Phó từ: Ở dưới, bên dưới, ở phía...
  • / ´ʌndə¸bed /, Hóa học & vật liệu: vỉa lót, Kỹ thuật chung: dưới, lớp đáy, lớp đệm, lớp dưới (so với lớp đầu tiên ở phía trên),
  • / ¸ʌndai´rektid /, Tính từ: không có địa chỉ (thư), không định hướng, không có hướng dẫn, không có mệnh lệnh; không có chỉ dẫn, Toán & tin:...
  • / ʌn´sɔ:t /, Tính từ: ( + for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần đến, tự đến, không tìm mà gặp, không cầu xin, không yêu cầu, Từ...
  • / drʌŋkən /, (thơ ca), động tính từ quá khứ của .drink: Tính từ: say rượu, nghiện rượu, do say rượu; trong khi say rượu..., Cơ...
  • / ʌvn /, Danh từ: lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Xây dựng: lò, Cơ - Điện tử: lò, lò sấy,...
  • / fʌnl /, Danh từ: cái phễu, Ống khói (tàu thuỷ, xe lửa), phần dưới ống khói, Xây dựng: phễu, Cơ - Điện tử: cái...
  • / ʌn´prinsipld /, Tính từ: vô luân; bất lương, vô lương tâm, không có nguyên tắc đạo đức, đê mạt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top