Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Going-over” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.212) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dung tải tàu biển,
  • tàu kéo ngoài khơi,
  • kinh doanh,
  • tỷ lệ chi phí chung trên mức ấn định trước,
  • Idioms: to take particular care over doing sth, Đặc biệt chú ý làm việc gì
  • Idioms: to be over hasty in doing sth, quá hấp tấp làm việc gì
  • chỗ đã đầy ắp (thị trường chứng khoán), hữu nhập vô xuất, người mua nhiều người bán ít, người mua quá nhiều, quá nhiều người mua,
  • hô giá, hô giá (hàng muốn mua hoặc bán), sự gọi tên,
  • đổi chiều,
  • / ´kæri¸ouvə /, Danh từ: (kế toán) sự mang sang, số mang sang, Cơ khí & công trình: sự mang sang, Xây dựng: mang đi,
  • sự sang qua,
  • chiếm hữu sau khi mãn hạn (không được chủ tài sản đồng ý),
  • khả năng giữ lạnh,
  • Danh từ: lót đốt bằng khí, phòng hơi ngạt,
  • thừa năng lực, thừa công suất,
  • trang trí cầu kì, diêm dúa,
  • Tính từ: quá tinh tế, quá tinh vi, quá tế nhị, quá mảnh khảnh, quá ẻo lả; quá mỏng mảnh,
  • Danh từ: sự hiện ảnh quá già ( kỹ-thuật ảnh),
  • Tính từ: quá đam mê, over-indulgent in something, quá đam mê cái gì
  • Danh từ: sự quá chiếu (bức xạ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top