Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Uplight” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.387) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, all sweetness and light, (dùa c?t) s? nhã nh?n và bi?t ph?i qu?y
  • bộ biến đổi năng lượng, light energy converter (lec), bộ biến đổi năng lượng ánh sáng
  • Thành Ngữ:, the bright lights, đời sống nhộn nhịp ở chốn phồn hoa đô thị
  • Thành Ngữ:, lightning never strikes in the same place twice, (tục ngữ) sét chẳng đánh ai hai lần
  • dầu cracking xúc tác, dầu tuần hoàn, light cycle oil, dầu tuần hoàn nhẹ
  • Thành Ngữ:, fork of lightning, tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
  • cốt liệu nhẹ, cốt liệu nhẹ, light aggregate concrete, bê tông cốt liệu nhẹ
  • khối xây, hollow-block masonry, khối xây rỗng, lighting block masonry, khối xây nhẹ
  • đèn huỳnh quang, đèn nêon, fluorescent lighting strip, giá mắc đèn huỳnh quang
  • Thành Ngữ:, to make light work of sth, làm so sài, làm qua loa
  • cách viết khác: in the light of, vì cái gì; cân nhắc cái gì,
  • cốt liệu nhẹ, cốt liệu nhẹ, natural lightweight aggregate, cốt liệu nhẹ tự nhiên
  • Thành Ngữ:, to have light fingers, có tài xoay v?t, khéo chôm chia
  • năng suất sáng, trị số sáng, light value setting ring, vành đặt trị số sáng
  • Thành Ngữ:, at first light, lúc bình minh, lúc r?ng dông
  • chịu sét, chống sét, lightning-resistant power line, đường điện lực chống sét
  • Thành Ngữ:, to sleep light, ng? không say, ng? d? t?nh
  • Thành Ngữ:, to go out like a light, ng? thi?p di
  • chiếu sáng nhân tạo, sự chiếu sáng nhân tạo, permanent supplimentary artificial lighting (psal), chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên
  • Danh từ: phanh được kích hoạt bằng tay, phanh tay, hãm tay, phanh tay, handbrake warning light, đèn báo phanh tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top