Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Walk heavy” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.810) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (hoá học) nước nặng, Hóa học & vật liệu: nước nặng, Kỹ thuật chung: nước nặng (đơteri oxit), heavy water...
  • Thành Ngữ:, walk the plank, như walk
  • Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenteous , plentiful , substantial , voluminous
  • / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose , dense , dumb , foolish , heavy , hebetudinous , idiotic , lethargic , senseless , silly , simple...
  • Danh từ: khối lượng công việc ai (phải) làm, tải trọng có ích, tải trọng làm việc, to have a heavy work-load, có một khối lượng công...
  • / bauntiəs /, Tính từ: rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bountiful , copious , heavy , plenitudinous , plenteous...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
  • danh từ, sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn tay sắt ( (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: noun, big stick , control , firm hand , grip , hard line , heavy hand , high hand , iron boot...
  • heavy gauged wires connected to the battery. typically two are used. one, connects the battery to the starter (positive) and the second from the battery to a grounding point on the vehicle., dây nối của bình ắc quy,
  • dầu bôi trơn máy, dầu làm trơn, đầu làm trơn máy, dầu làm trơn máy, dầu bôi trơn, nhớt, dầu bôi trơn, dầu nhờn, dầu bôi trơn, dầu nhờn, diesel lubricating oil, dầu bôi trơn máy điezen, heavy lubricating...
  • / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , ugly , violent , wild
  • / ´welkin /, Danh từ: (thơ ca) bầu trời, vòm trời, Từ đồng nghĩa: noun, to make the welkin ring, làm rung chuyển bầu trời, firmament , heaven , sky
  • Thành Ngữ:, to walk back, đi trở lại
  • Thành Ngữ:, to walk in, đi vào, bước vào
  • Thành Ngữ:, to walk the board, là diễn viên sân khấu
  • Idioms: to go out , walk out, Đi ra
  • Thành Ngữ:, to walk down, đi xuống
  • Thành Ngữ:, to walk one's beat, (quân sự) đi tuần canh gác
  • Idioms: to have a limp , to walk with a limp, Đi cà nhắc, đi khập khễnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top