Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Walk heavy” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.810) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, someone is walking on my grave, tôi tự nhiên rùng mình
  • Danh từ: đài cát sét nhỏ để nghe nhạc (còn gọi là walkman),
  • Thành Ngữ:, to walk the chalk, đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
  • Thành Ngữ:, a walking dictionary, từ điển sống
  • Thành Ngữ:, the ghost walks, (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương
  • Thành Ngữ:, walking delegate, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
  • Thành Ngữ:, to run before one can walk, chưa biết đi đã đòi chạy
  • Thành Ngữ:, walking gentleman ( lady ), diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
  • / ´hi:lən´tou /, tính từ, phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân, heel-and-toe walking, cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân
  • Thành Ngữ:, to try to run before one can walk, chua d? lông d? cánh dã dòi bay b?ng
  • / 'wɔ:kiɳaut /, Danh từ: sự đi ra ngoài (đi dạo), walking-out dress, lễ phục (chủ yếu của gia nhân)
  • / 'kræbwaiz /, Phó từ: khó nhọc, cực nhọc, the old woman walks crabwise with her stick, bà lão chống gậy đi một cách khó nhọc
  • / 'wɔ:kmən /, Danh từ, số nhiều walkmans: máy cát-xét nhỏ có tai nghe có thể đeo và nghe khi đi dạo,
  • Phó từ: Ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, he always walks effeminately, anh ta lúc nào cũng đi đứng ẻo lả như đàn bà
  • Thành Ngữ:, heavy going, tẻ nhạt, gây chán chường
  • / 'wɔ:kiɳ /, Danh từ: sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, Tính từ: Đi bộ, Đi dạo, Từ đồng nghĩa: adjective, walking delegate,...
  • / ¸wɛərə´pɔn /, Phó từ: sau cái nào, và rồi thì, Từ đồng nghĩa: adverb, she laughed at him , whereupon he walked out, cô ấy cười vào mũi hắn, và thế...
  • / 'wɔ:kiɳ'peipəz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự mất việc, sự thải hồi từ một công việc, be given one's walking-papers, bị mất việc
  • Thành Ngữ:, to take a heavy toll, gây thiệt hại nghiêm trọng
  • Idioms: to be heavy with sleep, buồn ngủ quá chừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top