Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn being” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring forward, đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra
  • Thành Ngữ:, to bring on, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring through, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
  • Thành Ngữ:, to bring up, đem lên, mang lên, đưa ra
  • Thành Ngữ:, to call into being ( existence ), t?o ra, làm n?y sinh ra
  • nút nguồn/nút cuối,
  • cần trục gàu ngoạm,
  • đi vào sản xuất,
  • Thành Ngữ:, to bring back, đem trả lại, mang trả lại
  • Thành Ngữ:, to bring out, đưa ra, mang ra, đem ra
  • sự thử uốn (bằng) va đập,
  • Thành Ngữ:, to bring over, làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục
  • Thành Ngữ:, to bring together, gom lại; nhóm lại, họp lại
  • Thành Ngữ:, to bring in, đưa vào, đem vào, mang vào
  • Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
  • Thành Ngữ:, to bring forth, sản ra, sinh ra, gây ra
  • Thành Ngữ:, to bring off, cứu
  • Thành Ngữ:, to bring round, làm cho tỉnh lại, làm cho trở lại
  • Thành Ngữ:, to bring to, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top