Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put over one’s knee” Tìm theo Từ (5.529) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.529 Kết quả)

  • khớp gối,
  • dây chằng chéo khớp gối,
  • Thành Ngữ:, one's pet aversion, như aversion
  • trung tâm phản xạ khớp gối,
  • gối khung,
  • Thành Ngữ:, one's pet corn, chỗ đau
  • phảnxạ bánh chè,
  • máy phay côngxôn,
  • gối cuả dây thần kinh mặt gối cống fallope,
  • gốibao trong,
  • Thành Ngữ:, to get off one's knees, đứng dậy (sau khi quỳ)
  • theo dõi nhất cử nhất động của ai=,
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • dây chằng mở khớp gối,
  • dây chằng bắt chéo khớp gối,
  • thử nghiệm gót chân - khớp gối,
  • cầu mở nâng dùng dầm khuỷu,
  • đòn (bẩy) khuỷu,
  • tấm giằng khuỷu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top