Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taken aback” Tìm theo Từ (1.720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.720 Kết quả)

  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
  • / teikn /,
  • Thành Ngữ:, to take back, l?y l?i, mang v?, dem v?
  • / ə'bæk /, Phó từ: lùi lại, trở lại phía sau, (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm), (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên, Kỹ thuật chung:...
  • nhận lại hàng chưa bán được,
  • /teikə(r)/, Danh từ: người nhận một đề nghị; người nhận đánh cuộc, Hóa học & vật liệu: thiết bị lấy, Kỹ thuật...
  • / 'æbəsi /, bản đồ tính, bàn tính, toán đồ,
  • / 'təukən /, Danh từ: dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng cớ, biên lai; phiếu; thẻ đổi hàng, vật dẹp tròn nhỏ giống như đồng xu (dùng...
  • / weɪkən /, Ngoại động từ: Đánh thức, làm cho thức, làm cho tỉnh dậy, làm cho thức giấc, gợi lại (kỷ niệm), Nội động từ: thức dậy, tỉnh...
  • lái lùi lại (thuyền buồm),
  • / ə´læk /, Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!,
  • / 'oukən /, danh từ, bằng gỗ sồi,
  • / æbə'ka: /, Danh từ: vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin, cây chuối abaca,
  • / ə'bɑ:sk /, phó từ, (thơ ca) dưới ánh nắng, dưới ánh mặt trời, trong ánh lửa ấm,
  • Idioms: to take back one 's word, lấy lại lời hứa, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, to take a back seat, chỉ tham gia một phần ít nổi bật trong việc gì
  • nhận lại hàng chưa bán được,
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top