Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw down gauntlet” Tìm theo Từ (1.255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.255 Kết quả)

  • Thành Ngữ: thả nhả ra, làm trật bánh, Thành Ngữ:, to throw off, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi, to throw off, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ...
  • đứt gãy chờm lên,
  • bơm hai ngả,
  • Thành Ngữ:, a stone's throw, một khoảng rất ngắn
  • tay quay đơn,
  • máy bơm ba khuỷu,
  • quãng thừng, quãng cáp, quãng chão,
  • bán kính tay quay, bán kính tay quay,
  • cánh tay đòn, cánh tay đòn, cánh tay đòn,
  • hành trình của bơm, chiều cao làm việc của bơm, hành trình của bơm, bước của bơm,
  • Thành Ngữ:, to throw about, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí
  • Thành Ngữ:, to throw in, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm
  • Thành Ngữ:, to throw over, rời bỏ
  • làm cho đổ sập, làm nổ,
  • sự hỏng (máy, thiết bị), bị chết máy, ngưng chạy, sự gãy, sự hư hang (máy), sự cán mỏng, sự phân hủy, sự thối hỏng,
  • thời gian đã mất, Điện tử & viễn thông: thời gian máy hỏng, Kỹ thuật chung: giai đoạn tạm nghỉ, Kinh tế: thời...
  • sự thông gió xuống,
  • Địa chất: sự thông gió từ trên xuống,
  • sự chảy xuôi, dòng xuôi,
  • tia phun xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top