Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Waynotes costume and custom were actually two forms of the same latin root consuetudinem habit” Tìm theo Từ (21.760) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.760 Kết quả)

  • / ´kɔstju:m /, Danh từ: quần áo, y phục, cách ăn mặc, trang phục, phục sức, Ngoại động từ: mặc quần áo cho, Hình thái từ:...
  • Tính từ: mặc y phục,
  • tập quán và thực hiện, tập quán và thực tiễn,
  • / 'kʌstəm /, Danh từ: phong tục, tục lệ, phong tục tập quán, thói quen, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, Tính từ:...
  • thành ngữ, costume jewellery, đồ nữ trang giả
  • Danh từ: quần áo tắm,
  • quần áo bơi, ' bei›i–'sju:t, danh từ
  • dạng địa hình, dạng địa hình,
  • tờ khai hải quan,
  • Thành Ngữ:, costume ball, buổi khiêu vũ cải trang
  • Danh từ: thiết kế trang phục,
  • / 'ӕkt∫Ʊәli / hoặc / 'æktjuəli /, Phó từ: thực sự, trên thực tế, hiện tại, hiện thời, hiện nay, Kinh tế: hiện tại, hiện thời, thực sự,
  • / kənˈsum /, Ngoại động từ: thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa), dùng, tiêu thụ, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, Nội...
  • / kən'tju:z /, Ngoại động từ: làm giập, Kinh tế: nghiền, nghiền nhỏ, tán, tán nhỏ,
  • / 'kɔstiv /, Tính từ: táo bón, keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn, viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát, Y học: táo bón, Từ...
  • / ´pɔstʃə /, Danh từ: tư thế, dáng điệu, đặc điểm; dáng bộ (cách đứng, đi, ngồi..), thái độ, cách nhìn (cái gì), tình thế, tình hình, Ngoại động...
  • chế tạo theo sự đặt hàng riêng,
  • Địa chất: tiêu thụ, tiêu hao,
  • thuộc ngữ, couture clothes, y phục sang trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top