Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Givea bouquet” Tìm theo Từ | Cụm từ (295) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: về mặt ẩm thực, về mặt nấu nướng, a gastronomically irreproachable banquet, một bữa tiệc xuất sắc về mặt ẩm thực, về...
  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • Thành Ngữ:, to give away the show x give good show !, khá lắm!, hay lắm!
  • Thành Ngữ:, would give one's ears for something ( to get something ), give
  • tháo sà lan ra khỏi đoàn tàu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , back out , cease , forsake , give notice , give up , leave , quit , renege , retreat...
  • Thành Ngữ:, to give sb the green light, cho phép ai hành động, bật đèn xanh cho ai, give the green light, bật đèn xanh.
  • / ˈbæŋkwɪt /, Danh từ: tiệc lớn, Ngoại động từ: thết tiệc lớn, Nội động từ: Ăn tiệc, dự tiệc, hình...
  • / glæd /, Tính từ: vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan, Cấu trúc từ: to give the glad eye to somebody, to give the glad hand to somebody, glad rags,
  • / ´haus¸rum /, danh từ, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình, the mother doesn't give her daughter's friends house-room, bà mẹ không muốn chứa bạn của con gái mình trong nhà
  • Thành Ngữ:, to give ( throw ) tongue, nói to
  • Thành Ngữ:, to forgive and forget, tha thứ và bỏ qua
  • Thành Ngữ:, to beat somebody into fits, o give somebody fits
  • Thành Ngữ:, to give full measure, cung cấp đủ lượng cần thiết
  • Thành Ngữ:, to give sb full play, cho toàn quyền hành động
  • Thành Ngữ:, to give sb the go-by, không thèm nhìn, xem thường
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • Thành Ngữ:, to give it the gun, (từ lóng) làm cho khởi động
  • Thành Ngữ:, to give someone into custody, giao ai cho nhà chức trách
  • Thành Ngữ:, to give the bucket, đuổi ra không cho làm, sa thải
  • Thành Ngữ:, to give somebody a baby to hold, bó chân bó tay ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top