Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Radial point” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp građian, phương pháp građien,
  • tọa độ điểm, end-point coordinates, tọa độ điểm cuối, equation in point coordinates, phương trình theo tọa độ điểm
  • nhiệt độ ngưng tụ, điểm (đọng) sương, điểm ngưng (tụ), điểm ngưng tụ, điểm tan băng, điểm sương, dew-point indicate defrost or, thiết bị đo điểm (đọng) sương, dew-point rise, tăng điểm (đọng) sương,...
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • điểm chảy, dung điểm, nhiệt độ chảy, nhiệt độ nóng chảy, điểmnóng chảy, Từ đồng nghĩa: noun, high-melting point asphalt, bitum có điểm chảy cao, paraffin wax melting point, nhiệt...
  • luồng nơtron, dòng notron, thông luợng notron, radial neutron flux, thông lượng nơtron hướng tâm, radial neutron flux, thông lượng nơtron hướng tâm
  • kiến trúc parađian (thế kỷ 16 ở Ý),
  • / ´kauntə¸pɔint /, Danh từ: (âm nhạc) đối âm,
  • / ´flæʃ¸pɔint /, danh từ, (hoá học) điểm bốc cháy,
  • / 'lou'pɔint /, Danh từ: Điểm (trạng thái) thấp nhất,
  • / ´puəpɔint /, danh từ, (sử học) áo chẽn đàn ông,
  • điểm xoắn ốc, proper spiral point, điểm xoắn ốc chân chính
  • / ¸ri:ə´pɔint /, Ngoại động từ: phục hồi chức vị,
  • đexyl, đexyn, decyl radical, gốc đexyl
  • năng lượng dao động, zero-point (vibrational) energy, năng lượng (dao động) điểm không
  • dịch vụ quản lý, cơ quan quản lý, hệ thống quản lý, management services focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, msfp ( managementservices focal point ), tiêu điểm các dịch vụ quản lý, rms ( recordmanagement...
  • mô hình thoát nước, radial drainage pattern, mô hình thoát nước tỏa tia, radial drainage pattern, mô hình thoát nước xuyên tâm
  • dòng tỏa tia, dòng chảy hướng tâm, luồng tỏa tia, dòng chảy tỏa tròn, luồng hướng tâm, radial flow tray, đĩa dòng tỏa tia, radial flow settlement tank, bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
  • điểm kép, accidental double point, điểm kép ngẫu nhiên
  • / ´ha:t¸bə:n /, Danh từ: (y học) chứng ợ nóng, Y học: chứng ợ nóng (ợ chua), Từ đồng nghĩa: noun, cardialgia , indigestion...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top